Tên khác: IPM

Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Isopropyl Myristate là gì?

Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần. Thành phần đầu tiên là cồn isopropyl, đây là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong một số loại nước rửa tay, khăn lau trẻ em và các công thức sát trùng.  Thành phần thứ hai là axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.

2. Tác dụng của Isopropyl Myristate trong mỹ phẩm

  • Là một chất làm mềm, không gây nhờn rít cho các sản phẩm dạng kem.
  • Giúp cho các dưỡng chất, vitamin có trong sản phẩm hấp thu nhanh chóng vào da hiệu quả.
  • Có khả năng chống oxy hóa giúp các sản phẩm chứa dầu và béo không bị ôi.
  • Là một thành phần trong các sản phẩm tẩy trang, giúp lau đi lớp trang điểm hiệu quả.

4. Một số lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa Isopropyl Myristate

Một nhược điểm lớn ở isopropyl myristate là nó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, điều này đồng nghĩa với việc nó thể gây ra mụn. Vì vậy, những người bị mụn trứng cá hoặc những người dễ bị nổi mụn nên tránh xa thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
  • Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.