Danh mục: Thành phần mỹ phẩm

Cyclohexasiloxane

Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm 1. Cyclohexasiloxane là gì? Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi...

Aluminum/Magnesium Hydroxide Stearate

Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương 1. Aluminum/ Magnesium Hydroxide Stearate là gì? Aluminum/ Magnesium Hydroxide Stearate là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm làm...

Cyclopentasiloxane

Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50 Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm 1. Cyclopentasiloxane là gì? Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane,...

Rhamnose

Tên khác: L-Rhamnose Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi 1. Rhamnose là gì? Rhamnose là một loại đường đơn chức có công thức hóa học...

Xylitol

Tên khác: D-Xylitol Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi 1. Xylitol là gì? Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi...

Mannitol

Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi 1. Mannitol là gì? Mannitol là...

Fructooligosaccharides

Tên khác: Fructo-Oligosaccharides Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da 1. Fructooligosaccharides là gì? Fructooligosaccharides (FOS) là một loại carbohydrate tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như củ...

Polysorbate 20

Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20 Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt 1. Polysorbate 20 là gì? Polysorbate 20 hay còn...

Sodium Hydroxide

Tên khác: NaOH Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH 1. Sodium Hydroxide là gì? Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là...

Copper Sulfate

Chức năng: Dưỡng da 1. Copper Sulfate là gì? Copper Sulfate (CuSO4) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Đây...